- Từ điển Anh - Việt
Real-estate investments
Xem thêm các từ khác
-
Real-estate leasing
nghiệp vụ cho thuê bất động sản, -
Real-estate mortgage
thế chấp bất động sản, real-estate mortgage bonds, trái phiếu thế chấp bất động sản -
Real-estate mortgage bonds
trái phiếu thế chấp bất động sản, -
Real-estate partnership
công ty địa ốc, -
Real-estate tax
thuế địa ốc, -
Real-estate transfer tax
thuế chuyển nhượng bất động sản, -
Real-life
người thực việc thực, thực, thực, người thực, việc thực, -
Real-part operator
toán tử phần thực, toán tử tự liên hợp, -
Real-time
/ ´riəl¸taim /, Kỹ thuật chung: thời gian thực, a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng... -
Real-time Multimedia Over ATM (ATM Forum) (RMOA)
đa phương tiện thời gian thực qua atm (diễn đàn atm), -
Real-time animation
hoạt hình thời gian thực, -
Real-time calendar
lịch biểu thời gian thực, -
Real-time clock
đồng hồ thời gian thực, -
Real-time computer
máy tính (trong) thời gian thực, -
Real-time control
điều khiển theo thời gian thực, sự điều khiển (trong) thời gian thực, -
Real-time data
dữ liệu thời gian thực, dữ kiện thời gian thực, -
Real-time delay
độ trễ thời gian thực, -
Real-time disc operating system (RDOS)
hệ điều hành đĩa thời gian thực, -
Real-time holography
phép toàn ảnh thời gian thực, -
Real-time input
đầu vào thời gian thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.