- Từ điển Anh - Việt
Real-time output
Xem thêm các từ khác
-
Real-time processing
sự xử lý ngay, -
Real-time processor
bộ xử lý ngay, -
Real-time repeater satellite
vệ tinh phát lại trực tiếp, vệ tinh truyền lại trực tiếp, -
Real-time scanner
Nghĩa chuyên nghành: đáp ứng không gian của một đầu dò như một bộ phát hiện tín hiệu dội... -
Real-time simulation
sự mô phỏng (trong) thời gian thực, -
Real-time strategy game
trò chơi chiến thuật thời gian thực, -
Real-time system
hệ thời gian thực, hệ thống thời gian thực, -
Real-valued function
hàm lấy giá trị thực, hàm thực, -
Real (money) balance
số dư (tiền) thực tế, -
Real - Time Application Programming Interface (RTAPI)
giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực, -
Real - Time Data Migration (RTDM)
di chuyển dữ liệu theo thời gian thực, -
Real - time Business Group (RBG)
nhóm kinh doanh thời gian thực, -
Real - time Technology and Application Symposium (RTAS)
hội nghị chuyên đề về công nghệ và ứng dụng theo thời gian thực, -
Real Aperture Radar (RAP)
rađa có khẩu độ thực, -
Real GNP
gnp thực tế, natural real gnp, gnp thực tế tự nhiên -
Real Life (RL)
tuổi thọ thực, -
Real Page Number (RPN)
số trang thực, -
Real Time (RT)
thời gian thực, -
Real Time Business Group (RTBG)
nhóm kinh doanh theo thời gian thực, -
Real Time Clock (RTC)
đồng hồ thời gian thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.