- Từ điển Anh - Việt
Real load
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Real matrix
ma trận thực, -
Real measure
kích thước tiêu chuẩn, -
Real memory
bộ nhớ thực, -
Real mode
chế độ thực, virtual real mode, chế độ thực ảo -
Real money
tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực... -
Real money balance
số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế -
Real motion
chuyển động thực, -
Real name
tên thực, -
Real national income
thu nhập quốc dân thực tế, -
Real national output
sản lượng quốc dân thực tế, tổng sản phẩm quốc gia thực tế, -
Real network address
địa chỉ mạng thực, -
Real number
Danh từ: (toán học) số thực, số thực, completeness of the system of real number, tính đầy đủ của... -
Real numbers
số thực, field of real numbers, trường số thực, matrix of real numbers, ma trận các số thực, sum of real numbers, tổng các số thực -
Real open system
hệ thống mở thực, -
Real operating system
hệ điều hành thực, -
Real orthogonal group
nhóm trực giao thực, -
Real output
sản lượng thực tế, -
Real part
phần thực, phần thực, real part of the impedance, phần thực của trở kháng, real-part operator, toán tử phần thực -
Real part of the impedance
phần thực của trở kháng, -
Real plane
mặt phẳng thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.