- Từ điển Anh - Việt
Real volume of capital equipment per labour
Xem thêm các từ khác
-
Real volumetric efficiency
hiệu suất thực theo thể tích, hiệu suất thể tích thực, -
Real wage
tiền lương thực tế, tiền lương thực tế, thực chất, real wage ), tiền lương thực tế, thực chất -
Real wage)
tiền lương thực tế, thực chất, -
Real wages
tiền lương thực tế, Danh từ, số nhiều: tiền lương thực tế, -
Real work
công thực, -
Real working drainage area
diện tích thoát nước dưới cầu, -
Real world
thế giới thực, -
Realgar
/ ri´ælgar /, Danh từ: (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng, -
Realia
Danh từ, số nhiều: những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế, hoạt động... -
Realibility
độ tin cậy, -
Realign
/ ¸ri:ə´lain /, Ngoại động từ: tổ chức lại/ tập hợp lại, -
Realignment
/ ¸ri:ə´lainmənt /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự tập hợp lại, Cơ khí... -
Realignment of currency
điều chỉnh tiền tệ, -
Realignment of exchange rates
điều chỉnh hối suất, -
Realimage
ảnh thực, -
Realise
, -
Realism
/ ´riə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, Xây... -
Realist
/ ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic, -
Realistic
/ ri:ə'listik ; bre also riə- /, Tính từ: (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực,... -
Realistic Sound Experience (RSX)
thử nghiệm âm thanh theo thực tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.