- Từ điển Anh - Việt
Realizable formula
Xem thêm các từ khác
-
Realization
/ ,riəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận... -
Realization account
tài khoản thực hiện giải thể, -
Realization and liquidation
sự bán và thanh lý tài sản, -
Realization convention
quy ước dựa vào sự thực hiện, -
Realization loss
tổn thất bán tài sản, -
Realization of capital investments
sự thực hiện vốn đầu tư, -
Realization principle
nguyên tắc bán hàng thực tế, -
Realization value
giá trị thanh lý, hiện kim hóa, bán tài sản ra tiền mặt, -
Realize
/ 'riәlaiz /, Ngoại động từ: thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ,... -
Realized
, -
Realized appreciation
sự tăng trị thực tế có được, -
Realized edge
cạnh nhận ra được, -
Realized holding gain
tiền lãi do cất giữ tài sản có thể thực hiện được, -
Realized revenue
thu nhập bán tài sản, thu nhập thực có, -
Realizer
, -
Reallocation
/ ¸ri:ælə´keiʃən /, Kinh tế: cấp lại, cấp lại (vốn kinh phí), sự phân phối lại, -
Really
/ 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb,Realm
/ rɛlm /, Danh từ: vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, Toán &...Realness
Danh từ: tính thực tế; thực tại, Từ đồng nghĩa: noun, genuineness...Realpolitik
/ rei´a:lpɔli´ti:k /, Danh từ: chính sách thực dụng (để cho một nước thành công nhanh chóng),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.