- Từ điển Anh - Việt
Rear window defogger
Nghe phát âmÔ tô
Cửa sổ hậu chống sương mù
bộ sấy kính sau
Giải thích VN: Là các dây nhiệt gắn quanh phía trong kính cửa sổ phía sau để làm tan sương mù.
Thuộc thể loại
ô tô,
Xem thêm các từ khác
-
Rear window louvers
tấm che nắng phía sau, -
Rear wing
vè bánh sau, -
Rear yard
sân sau, -
Rearer
Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng... -
Rearguard
Danh từ: (quân sự) đạo quân hậu tập, rearguard action, cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập... -
Rearing
Danh từ: cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...),... -
Rearm
/ ri:´a:m /, Ngoại động từ: vũ trang lại, Đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân... -
Rearmament
/ ri:´a:məmənt /, danh từ, sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng), -
Rearmost
/ ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa:... -
Rearrange
/ 'ri:ə'reindʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại, Nghĩa... -
Rearrangement
/ ¸ri:ə´reindʒmənt /, Danh từ: sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại, Xây... -
Rearranging
sự qui hoạch lại, -
Rearrangment
Toán & tin: sự sắp xếp lại; sự hoán vị, -
Rearview system
hệ gương chiếu hậu, hệ soi đằng sau, -
Rearward
/ ´riəwəd /, Danh từ: phía sau, (quân sự), (như) rearguard, Tính từ:... -
Rearward takeoff
cất cánh hướng sau (trực thăng), cất cánh ngược, -
Rearwards
Phó từ: về phía sau ( (cũng) rearward), -
Reascend
Động từ: lên lại, lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông),... -
Reasidential area
khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.