- Từ điển Anh - Việt
Rebarbarize
Xem thêm các từ khác
-
Rebarbative
/ ri´ba:bətiv /, Tính từ: ghê tởm, -
Rebase
đệm, (rhm) đệm, -
Rebate
/ ´ri:beit /, Danh từ: việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số... -
Rebate coupon
phiếu giảm giá, phiếu ưu đãi, -
Rebate of glazing
đường rãnh lắp kính(của khung cửa), -
Rebate on bills not due
sự tái chiết khấu các phiếu khoán chưa đáo hạn, -
Rebate plane
bào xoi rãnh (hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp, -
Rebate system
phương thức bớt giá, phương thức bớt giảm (phí vận chuyển), -
Rebated
, -
Rebated cement slab
tấm cọc ván xi-măng, -
Rebated joint
mối hàn mớm, mối nối âm dương, mối nối gấp mép, mối ghép bằng mộng xoi, mối nối đường xoi, -
Rebated lock
ổ khóa trong lỗ mộng, -
Rebated mitre joint
mối nối đường xoi, mối nối xiên, -
Rebated mortice lock
khóa ổ lắp trong lỗ mộng, -
Rebated planks assembly
nối phần tư, -
Rebated siding
tấm lát phần tư, -
Rebates
, -
Rebating
sự bào đường xoi, -
Rebating of commission
giảm bớt hoa hồng, -
Rebbe
Danh từ: thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người do thái; tôn sư ( do thái),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.