- Từ điển Anh - Việt
Rebound hammer
Xem thêm các từ khác
-
Rebound hardness
độ cứng đàn hồi, độ cứng đàn hồi, -
Rebound hardness test
thử độ cứng theo số lần nảy, sự thử độ cứng động lực học (theo số lần nẩy), -
Rebound in price
sự lên giá lại, -
Rebound number
số bật nảy trên súng thử bê tông, -
Rebound of pile
bật lên (trong quá trình đóng), độ chồi của cọc, sự cọc nảy lên, độ chối của cọc, -
Rebound pendulum machine
máy đập kiểu con lắc, -
Rebound relapse
tái phát dội lại, -
Rebound stress
ứng suất khôi phục đàn hồi, -
Rebound tenderness
nhạy cảm đau khi thôi ấn, -
Rebound valve
van ngược, -
Rebrand
tạo ra, sáng tạo ra một cái tên mới, thuật ngữ mới, dấu hiệu hay thiết kế mới hoặc kết hợp chúng trong một nhãn hiệu... -
Rebreather
bình thở, máy thở, -
Rebroadcast
/ ri:´broudka:st /, Danh từ: sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại... -
Rebroadcast transmitter
máy phát lại, -
Rebroadcasting
Danh từ: sự tiếp phát; sự phát thanh lại, sự phát lại, -
Rebroadcasting chain
chuỗi phát thanh lại, -
Rebrushing
sự rà sạch, sự dọn lại, -
Rebuff
/ ri´bʌf /, Ngoại động từ: từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, (quân sự) đẩy lui (một... -
Rebuild
/ ri:´bild /, Ngoại động từ .rebuilt: hình thái từ: Cơ... -
Rebuilding
Danh từ: sự xây dựng lại, sự làm lại, sự tái thiết, sự khôi phục, sự xây dựng lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.