- Từ điển Anh - Việt
Receipt for freight
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Receipt for payment
biên lai thanh toán, biên nhận trả tiền, biên lai thanh toán, -
Receipt in full (discharge)
biên lai thanh toán dứt, -
Receipt of goods
biên lai hàng hóa, biên lai giao hàng, biên nhận hàng hóa, biên nhận trả tiền, biên lai giao hàng, -
Receipt of license clause
điều khoản nhận giấy phép, -
Receipt on account
biên lai ghi phần tiền trả dần, -
Receipt slip
biên nhận, phiếu thu, giấy biên nhận, phiếu thu, -
Receipt stamp
tem (dán trên) biên lai, tem thu, -
Receipt voucher
chứng từ thu, phiếu thu, cash receipt voucher, chứng từ thu tiền mặt -
Receipter
Danh từ: người biên nhận, -
Receipts
/ rɪˈsiːt /, số thu nhập, giấy biên nhận, số thu, tiền thu được, -
Receipts (cash)
sự nhập quỹ (tiền bạc), -
Receipts and Invoices
hóa đơn và biên lai, -
Receipts and expenditures
các khoản thu và chi, thu và chi, -
Receipts and invoices
hóa đơn và biên lai, -
Receipts and payment basis
cơ sở thu chi, -
Receipts and payments
thu và chi, thu chi, -
Receipts and payments account
tài khoản thu chi, tài khoản thu chi (tiền mặt), tài khoản thu-chi, -
Receipts and payments account/statement
báo cáo thu chi, -
Receipts and payments basis
cơ sở thu-chi, -
Receivable
/ ri´si:vəbl /, Tính từ: có thể nhận được; đáng nhận, báo thu, Nguồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.