- Từ điển Anh - Việt
Receiving-set
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Máy thu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Receiving-station
Danh từ: Đài thu, -
Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
khả năng thu gặp rủi ro, -
Receiving Water
nguồn tiếp nhận, sông hồ, đại dương, suối hay các kênh lạch nhân tạo mà nước thải, nước đã được xử lý chảy vào. -
Receiving aerial
anten thu, dây trời thâu, ăng ten thu, -
Receiving agent
người nhận hàng, đại lý nhận hàng, -
Receiving airline
hãng hàng không tiếp nhận, -
Receiving and delivering bay
khu nhận và giao hàng, -
Receiving antenna
dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu... -
Receiving antenna gain
độ tăng tích ăng ten thu nhận, -
Receiving apron
bảng báo cáo hàng đến, bảng báo cáo thu phí, -
Receiving area
diện hứng mưa, -
Receiving assembly
bộ phận tiếp nhận, hộp tiếp nhận, -
Receiving bank
ngân hàng ký thác, ngân hàng nhận gửi, -
Receiving banker
ngân hàng ký thác, ngân hàng nhận gởi, -
Receiving bin
bình gom, bể chứa, bình chứa, -
Receiving boot
cốp xe (để hành lý), -
Receiving bunker
bể tiếp nhận, bunke chứa rác, bunke tiếp nhận, -
Receiving cashier
thu ngân viên, viên thu ngân, -
Receiving certificate
giấy chứng nhận hàng, -
Receiving chamber
phòng thu nhận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.