- Từ điển Anh - Việt
Reciprocating level
Xem thêm các từ khác
-
Reciprocating lever
cần lắc, -
Reciprocating motion
chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qua lại, chuyển động tịnh tiến qua lại, -
Reciprocating movement
chuyển động con lắc, -
Reciprocating piston compressor
máy nén kiểu pittông tịnh tiến, máy nén pittông tịnh tiến, -
Reciprocating pump
bơm khứ hồi, bơm vừa hút vừa đẩy, máy bơm kiểu pitông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, -
Reciprocating refrigerating machine
máy lạnh pittông, -
Reciprocating screen
sàng lắc, -
Reciprocating sieve
cái sàng lắc, sàng lắc, -
Reciprocating sifter
sàng lắc, cái sàng lắc, sàng lắc, -
Reciprocating steam engine
động cơ hơi nước kiểu pit-tông, -
Reciprocating vacuum pump
bơm chân không pittông, -
Reciprocating water chiller
máy làm lạnh nước (dùng máy nén) pittông, -
Reciprocation
/ ri¸siprə´keiʃən /, Danh từ: sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình), sự cho nhau, sự trao đổi... -
Reciprocator
máy có chuyển động tịnh tiến qua lại, máy cópittông, máy có chuyển động tịnh tiến qua lại, máy có pit tông, -
Reciprocity
Danh từ: sự nhân nhượng lẫn nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau... -
Reciprocity Maxwell's theorem
định lý tương hoán maxwell, -
Reciprocity calibration
tính thuận nghịch chuẩn, -
Reciprocity clause
điều khoản đôi bên cùng có lợi, điều khoản hỗ huệ, -
Reciprocity constant
hằng số thuận nghịch, -
Reciprocity law
luật thuận nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.