- Từ điển Anh - Việt
Recirculating ball screw and nut
Xem thêm các từ khác
-
Recirculating brine
nước muối tái tuần hoàn, -
Recirculating duct
kênh tái tuần hoàn, -
Recirculating fan
quạt tuần hoàn, -
Recirculating liquid feed
cấp lỏng tái tuần hoàn, -
Recirculating lubrication
sự bôi trơn quay vòng, sự bôi trơn tuần hoàn, -
Recirculating pump
bơm tái tuần hoàn lỏng, máy bơm tuần hoàn, -
Recirculating water
nước tái tuần hoàn, -
Recirculation
/ ri:¸sə:kju´leiʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng, Toán... -
Recirculation air duct
đường ống khí tái tuần hoàn, -
Recirculation air recirculated water
nước tuần hoàn, -
Recirculation cleaner
sự rửa tuần hoàn, -
Recirculation fan
quạt tuần hoàn, -
Recirculation lubrication
sự bôi trơn quay vòng, sự bôi trơn tuần hoàn, -
Recirculation method
phương pháp tuần hoàn kín, -
Recirculator
máy thở, -
Recision
/ ri´siʒən /, danh từ, sự cắt bỏ, -
Recital
/ rɪˈsaɪtl /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật... -
Recitation
/ ¸resi´teiʃən /, Danh từ: sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (cho công chúng);... -
Recitative
/ ¸resitə´ti:v /, Danh từ: (âm nhạc) hát nói; đoạn hát nói (trong ôpêra..), -
Recite
/ ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.