- Từ điển Anh - Việt
Recognition signal
Xem thêm các từ khác
-
Recognition system
hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói -
Recognition test
trắc nghiệm nhận biết, -
Recognition time
thời gian nhận biết, thời gian nhận dạng, -
Recognizability
/ ¸rekəg¸naizə´biliti /, danh từ, tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận, tính có thể nhận ra, -
Recognizable
/ ´rekəg¸naizəbl /, tính từ, có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể nhận biết... -
Recognizably
Phó từ: có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể... -
Recognizance
/ ri´kɔgnizəns /, Danh từ: (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...),... -
Recognize
/ 'rekəgnaiz /, Ngoại động từ: công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, nhận diện,... -
Recognized
/ 'rekəgnaizd /, Tính từ: Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận, Được tín nhiệm... -
Recognized Investment Exchange
sở giao dịch đầu tư (được công nhận) chính quy, thị trường đầu tư (chứng khoán) được phép, -
Recognized Private Operating Agency (RPOA)
đại lý hoạt động riêng được thừa nhận, -
Recognized agency
đại lý được chấp nhận, hãng được công nhận, -
Recognized agent
người đại lý, -
Recognized custom
tập quán được công nhận, -
Recognized merchant
nhà buôn quen thuộc, -
Recognized private operating agency
hãng vận hành tư được thừa nhận, -
Recognized professional bodies
các tổ chức nghề nghiệp được thừa nhận, -
Recognized professional body
tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy, tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức, -
Recognized rate of exchange
hối suất được chấp nhận, -
Recognizee
/ ri¸kɔgni´zi: /, danh từ, người được công nhận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.