Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recommittal

Nghe phát âm
/¸ri:kə´mitl/

Thông dụng

Cách viết khác recommitment

Như recommitment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recompense

    / ´rekəm¸pens /, Danh từ: sự thưởng, sự thưởng phạt; vật tặng, vật thưởng, sự đền bù,...
  • Recompilation

    Danh từ: sự biên tập lại, sự biên vẽ lại (bản đồ),
  • Recompile

    Ngoại động từ: biên tập lại, biên dịch lại,
  • Recompile (vs)

    biên dịch lại,
  • Recompose

    / ¸ri:kəm´pouz /, Ngoại động từ: tạo lại; cải tổ lại, (ngành in) sắp chữ lại, cải tác...
  • Recomposed granite

    granit tái hợp,
  • Recompression

    sự nén lại, sự nén lại,
  • Recompression station

    trạm nén lại,
  • Recomputation

    sự tính toán lại,
  • Recon

    (đơn vị tái tổ hợp, đơn vị trao đổi chéo),
  • Reconaissance

    thăm dò,
  • Reconcentrate

    / ri'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung lại,
  • Reconcentration

    sự tái cô đặc,
  • Reconcept

    quan niệm lại, sự nhận thức,
  • Reconcilability

    / ¸rekən¸sailə´biliti /, danh từ, tính có thể hoà giải, tính nhất trí, tính không mâu thuẫn,
  • Reconcilable

    / ´rekən¸sailəbl /, tính từ, có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn, reconcilable statements,...
  • Reconcile

    / ´rekən¸sail /, Ngoại động từ: giải hoà, hoà giải, làm cho hoà thuận, Điều hoà, làm cho hoà...
  • Reconcilement

    / ´rekən¸sailmənt /, danh từ, sự hoà giải, sự giải hoà, việc hoà giải, việc giải hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những...
  • Reconciler

    Danh từ: người hoà giải, người giải hoà, trình điều hòa,
  • Reconciliation

    / ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top