- Từ điển Anh - Việt
Reconstituted frequency
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Reconstituted milk
sữa hoàn nguyên, -
Reconstitution
/ ¸ri:kɔnsti´tjuʃən /, Danh từ: sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn..), sự tổ chức... -
Reconstruct
/ ¸ri:kən´strʌkt /, Ngoại động từ: dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức, khôi... -
Reconstructed Source
nguồn tái thiết, trang thiết bị có linh kiện được thay thế, tới mức chi phí vốn cố định của những linh kiện mới vượt... -
Reconstructed ethnicity
sự về nguồn được tái thiết kế, -
Reconstructed sample
mẫu được tái lập, -
Reconstruction
/ ¸ri:kən´strʌkʃən /, Danh từ: sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây... -
Reconstruction (of a company)
xây dựng lại (một công ty), -
Reconstruction and reorganization
trùng tu và chỉnh đốn, -
Reconstruction cost
phí tổn xây dựng lại, -
Reconstruction of Dose
liều lượng tái thiết, việc tính toán mức phơi nhiễm sau khi nó xảy ra bằng cách sử dụng các dấu hiệu trong cơ thể sinh... -
Reconstruction office
văn phòng tái thiết, -
Reconstruction work
công tác khôi phục, công tác xây dựng lại, -
Reconstruction zone
vùng cải tạo, vùng xây dựng lại, -
Reconstructive
/ ¸ri:kən´strʌktiv /, tính từ, Để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại, reconstructive policy, chính sách... -
Reconstructive surgery
phẫu thuật phục hồi, -
Recontamination
sự mọc mầm lại, sự nhiễm bẩn lại, -
Recontrol
sự kiểm tra lại, -
Recontrol time
thời gian tái điều khiển, -
Reconvene
/ ¸rikən´vi:n /, Động từ: triệu tập lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.