- Từ điển Anh - Việt
Recorded
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
được đăng ký
được ghi
- recorded announcement
- thông báo được ghi
- recorded information
- thông tin được ghi lại
- recorded programme
- chương trình được ghi
- recorded settlement
- độ lún được ghi chép
- tape recorded
- được ghi trên băng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recorded (data) medium
phương tiện ghi dữ liệu, -
Recorded Information Distribution Equipment (RIDE)
thiết bị phân bố thông tin ghi được, -
Recorded announcement
thông báo được ghi, lời loan báo, -
Recorded announcement machine
máy thông báo, máy thông báo ghi sẵn, -
Recorded cost
phí tổn (được) ghi lại, -
Recorded curve
đường ghi, vết ghi, -
Recorded data medium
phương tiện ghi dữ liệu, -
Recorded delivery
Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu... -
Recorded flood
lũ ghi được, -
Recorded information
thông tin được ghi lại, -
Recorded program
chương trình (đã) ghi, -
Recorded programme
chương trình được ghi, -
Recorded settlement
độ lún được ghi chép, -
Recorded surface
bề mặt ghi (của vật mang dữ liệu), -
Recorded tape
băng (đã) ghi, -
Recorded track
đường ghi âm, -
Recorded voice announcement
sự phát tiếng nói đã thu, -
Recorded voice announcement unit
thiết bị phát tiếng nói đã thu, -
Recorded voice machine
máy nói, máy ghi âm, -
Recorded wavelength
bước sóng ghi được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.