- Từ điển Anh - Việt
Recrudescence
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác recrudescency
Danh từ
Sự sưng lại (của vết thương..); sự tái phát (bệnh..)
Tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra
Y học
tái diễn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recrudescency
như recrudescence, -
Recrudescent
Tính từ: sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc... -
Recruit
/ ri'kru:t /, Danh từ: lính mới, tân binh, hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong... -
Recruit (verb)
tuyển chọn (nhân công), -
Recruital
Danh từ: lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), Động... -
Recruitement wave
sóng góp, -
Recruiting
/ ri´kru:tiη /, sự tuyển chọn, sự tuyển mộ, tuyển dụng (nhân viên), -
Recruiting office
phòng tuyển mộ, -
Recruiting officer
người, viên chức (phụ trách) tuyển mộ, -
Recruitment
/ ri'kru;tm(ə)nt /, Danh từ: sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một... -
Recruitment advertising
quảng cáo cần người, quảng cáo tuyển dụng nhân viên, quảng cáo tuyển dụng nhân viên, quảng cáo cần người, -
Recruitment drive
đợt vận động tuyển mộ, -
Recruitment of consultant
tuyển chọn tư vấn, -
Recruitment of labour
sự tuyển mộ nhân lực, sự tuyển chọn nhân công, -
Recruits
, -
Recrusher
nghiền lại [máy nghiền lại], -
Recrushing
Danh từ: sự nghiền lại, -
Recrystalline
tái kết tinh, -
Recrystallization
/ ri:¸kristəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự kết tinh lại, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.