- Từ điển Anh - Việt
Rectal sinus
Xem thêm các từ khác
-
Rectalgia
(chứng) đau trực tràng, -
Rectalincontinence
đạitiện mất chủ động, iả đùn, -
Rectangle
/ ´rek¸tæηgl /, Danh từ: hình chữ nhật, Toán & tin: hình chữ nhật,... -
Rectangle rule
quy tắc hình chữ nhật, -
Rectangular
/ rek'tæɳgjulə /, Tính từ: có hình dáng một chữ nhật, vuông góc, Toán... -
Rectangular-lattice truss
dàn có thanh bụng xiên, dàn pratt, -
Rectangular Slice (RS)
lát cắt hình chữ nhật, -
Rectangular amputation
cắt cụt hình chữ nhật, -
Rectangular array
bảng chữ nhật, -
Rectangular axes
trục vuông góc, -
Rectangular base
đáy hình chữ nhật, -
Rectangular beam
rầm hình chữ nhật, -
Rectangular bubble cap tray
đĩa chóp xục khí vuông, -
Rectangular canal bridge
cầu máng hình chữ nhật, -
Rectangular cavity
hộp (cộng hưởng) hình chữ nhật, -
Rectangular chord lattice
lưới mắt cáo hình chữ nhật, -
Rectangular coordinate
toạ độ vuông góc, -
Rectangular coordinate grid
lưới tọa độ hình chữ nhật, -
Rectangular coordinate system
hệ tọa độ vuông góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.