- Từ điển Anh - Việt
Rectovulvar
Xem thêm các từ khác
-
Rectracement line
tuyến ngấm sau, -
Rectum
Danh từ, số nhiều rectums, .recta: (giải phẫu) ruột thẳng, trực tràng, Y... -
Rectus
thẳng, -
Recultivation
/ ri:¸kʌlti´veiʃən /, Môi trường: sự nuôi trồng lại (vùng đất hoặc vùng nước), sự trồng... -
Recumbency
/ ri´kʌmbənsi /, danh từ, tư thế nằm; tư thế nằm nghiêng (nhất là người), -
Recumbent
/ ri´kʌmbənt /, Tính từ: nằm, nằm nghiêng (nhất là người), Từ đồng... -
Recumbent anticline
nếp lồi nằm, -
Recumbent fold
nếp uốn lệch, nếp uốn nằm, -
Recuperate
/ ri´kju:pə¸reit /, Ngoại động từ: hồi phục (sức khoẻ), lấy lại (số tiền đã mất, số... -
Recuperation
/ ri¸kju:pə´reiʃən /, Danh từ: sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại (tiền đã mất, tiền... -
Recuperation of flood
sự hoàn nguyên lũ, -
Recuperative
/ ri´kju:pərətiv /, tính từ, có khả năng phục hồi; giúp cho việc phục hồi (sức khoẻ), có khả năng lấy lại, giúp cho việc... -
Recuperative air heater
bộ sấy không khí hoàn nhiệt, lò không khí thu hồi, -
Recuperative furnace
lò hoàn nhiệt, lò thu hồi nhiệt, lò tiết kiệm nhiệt, -
Recuperator
/ ri´kju:pə¸reitə /, Danh từ: (kỹ thuật) thiết bị thu hồi, Kỹ thuật... -
Recur
/ ri´kə: /, Nội động từ: trở lại (một vấn đề), trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..),... -
Recure appliance
thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa, -
Recurrence
/ ri'kʌrəns /, Danh từ: sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong tâm trí, sự... -
Recurrence Interval
khoảng lặp, khoảng truy hồi, quãng cách lặp, tần suất, design recurrence interval, tần suất thiết kế, rainfall recurrence interval,... -
Recurrence appropriation
phí thường xuyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.