- Từ điển Anh - Việt
Red ant
Xem thêm các từ khác
-
Red antimony
quặng antimon đỏ, -
Red army
Danh từ: hồng quân (quân đội liên-xô cũ), -
Red arsenic
hùng hoàng, -
Red atrophy
teo đỏ gan, -
Red basaltic soil
đất đỏc bazan, -
Red beam magnet
nam châm chùm đỏ, -
Red bed
hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ, -
Red bill of lading
vận đơn đỏ, vận đơn đỏ (vận đơn kiêm cả tác dụng của đơn bảo hiểm), -
Red blindness
mù màu đỏ, -
Red blood
Danh từ:, -
Red blood cell
như red corpuscle, hồng huyết cầu, -
Red bone marrow
tủy xương đỏ, -
Red box
danh từ, cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng anh), -
Red brass
Danh từ: Đồng đỏ, Kỹ thuật chung: đồng đỏ, đồng thau đỏ,... -
Red brittleness
tính dòn nóng, tính giòn nóng, -
Red cabbage
Danh từ: loại cải bắp có lá đỏ, -
Red card
danh từ, thẻ đỏ (trong bóng đá), -
Red carpet
danh từ, thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng), -
Red cent
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa:... -
Red clause
điều khoản đỏ, điều khoan đỏ (trong thư tín dụng), letter of credit with red clause, thư tín dụng với điều khoản đỏ, red...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.