- Từ điển Anh - Việt
Redeemable securities
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Redeemable stock
chứng khoán được hoàn lại, chứng khoán được hoàn trả, cổ phiếu có thể chuộc lại, -
Redeemer
/ ri´di:mə /, Danh từ: người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân),... -
Redefine
/ ¸ri:di´fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá... -
Redeliver
Ngoại động từ: giao (thư, hàng...) một lần nữa, Đọc lại (một bài diễn văn) -
Redelivery
Danh từ: sự giao (hàng) tiếp, sự giao một lần nữa (hàng hoá), sự giao hàng bán lại, -
Redemand
Ngoại động từ: yêu cầu lần nữa, xin lần nữa, -
Redemption
/ ri´dempʃən /, Danh từ: sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết, sự được... -
Redemption Program
chương trình trả tiền chuộc, chương trình trong đó người tiêu dùng được trả tiền cho việc thu gom vật liệu có thể tái... -
Redemption annuity
niên kim hoàn trả, -
Redemption at fixed date
hoàn trả vào ngày quy định, -
Redemption at market prices
hoàn trả theo giá thị trường quy định, -
Redemption at maturity
hoàn trả vào ngày đáo hạn, -
Redemption at par value
hoàn trả theo mệnh giá, -
Redemption before due date
sự hoàn trả trước thời hạn, -
Redemption by drawing
hoàn trả bằng cách rút thăm, -
Redemption clause
điều khoản cho chuộc lại, -
Redemption data
thời hạn trả hết nợ, -
Redemption date
ngày hoàn trả, -
Redemption fund
quỹ hoàn trả (trái phiếu), quỹ trả nợ, -
Redemption funds
vốn khấu hao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.