- Từ điển Anh - Việt
Redescription
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự miêu tả lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Redesign
/ ¸ri:di´zain /, Xây dựng: thiết kế lại, Kỹ thuật chung: tính toán... -
Redesign estimate
dự toán của dự án sơ bộ, -
Redesigning
Danh từ: sự thiết kế lại, sự tính toán lại, sự thiết kế lại, sự tính toán lại, sự thiết... -
Redetect Tape
dò tìm lại băng, -
Redevelop
/ ¸ri:di´veləp /, Ngoại động từ: quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại, redevelop a city... -
Redevelopment
/ ¸ri:di´veləpmənt /, Danh từ: sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch,Redeye
/ ´red¸ai /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền,Redge wareguide
ống dẫn sóng có sống,Redhead
/ ´red¸hed /, Danh từ: người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ),Redia
ấu trùng giun ba của sán lá ký sinh,Redial
/ ri´daiəl /, Toán & tin: quay số lại,Redid
,Redifferentiation
(sự) tái biệt hóa. (sự) phân hóa lặp lại,Rediffusion
/ ¸ri:di´fju:ʒən /, Danh từ: sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông),Redinduration
viêm phổi kẽ xung huyết .,Redinfarct
nhồimáu thẩm.,Redingote
/ ´rediη¸gout /, Danh từ: Áo rơđanhgôt,Redintegrate
/ re´dinti¸greit /, Ngoại động từ: khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn,Redintegration
/ re¸dinti´greiʃən /, danh từ, sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn,Redirect
/ 'ri:di'rekt /, Ngoại động từ: gửi một lần nữa, Để một địa chỉ mới (trên phong bì),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.