- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Reducing valve
Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing... -
Reducing zone
vùng hoàn nguyên, -
Reductant
Danh từ: (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên, chất khử, tác nhân khử, chất khử, chất khử,... -
Reductase
reductaza, men khử, -
Reductibility
Danh từ: tính khử; tính hoàn nguyên, tính khử, -
Reducting collet
bạc gá (trục dao máy phay), -
Reductio ad absurdum
Danh từ: phương pháp bác bỏ một luận đề (bằng cách chứng minh, nếu lý giải chính xác theo... -
Reduction
/ ri´dʌkʃən /, Danh từ: sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi... -
Reduction-oxidation
sự ôxi hóa khử, sự oxi hóa-khử, -
Reduction ad absurdum
sự đưa đến chỗ vô lý, -
Reduction and absurdum
chứng minh bằng phản chứng, -
Reduction catalyst
chất xúc tác khử, -
Reduction coefficient
hệ số giảm, hệ số rút gọn, hệ số giảm, noise reduction coefficient, hệ số giảm âm -
Reduction data
dữ liệu quy đổi, -
Reduction deformity
dị dạng thiếu (một bộ phận, thiếu chi...) -
Reduction dividend
giảm bớt cổ tức, -
Reduction division
Danh từ: (sinh vật học) sự gián phân giảm nhiễm, Y học: (sự) phân... -
Reduction drive lever
cần giảm tốc, -
Reduction elements
phần tử quy đổi, -
Reduction factor
hệ số đổi, hệ số khử, hệ số chiết giảm, hệ số giảm, hệ số quy đổi, hệ số rút gọn, hệ số tính đổi, acoustical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.