- Từ điển Anh - Việt
Refined metal
Xem thêm các từ khác
-
Refined method
phương pháp chính xác, -
Refined oil
dầu tinh chế, dầu tinh chế, re-refined oil, dầu tinh chế lại -
Refined paraffin wax
sáp dầu mỏ tinh chế, -
Refined petroleum
dầu mỏ đã chế biến (nhà máy lọc), dầu mỏ đã lọc, -
Refined pig iron
gang thỏi tinh luyện, -
Refined product
sản phẩm tinh lọc, sản phẩm tinh luyện, -
Refined starch
tinh bột tinh khiết, -
Refined starch sugar
đường tinh bột tinh chế, -
Refined steel
thép đặc biệt, thép tinh luyện, thép đã tinh luyện, -
Refined sugar
đường tinh chế, -
Refined tank
bể tinh chế, -
Refined tar
bitum tinh chế, nhựa đã làm sạch, nhựa đường tinh chế, -
Refined wax
sáp tinh chế, -
Refined zone
vùng kết tinh lại, -
Refinement
/ rɪfaɪn.mənt /, Danh từ: sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện... -
Refiner
/ ri´fainə /, Danh từ: người tinh chế, máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại), Cơ... -
Refinery
/ ri'fainəri /, Danh từ: nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...),... -
Refinery gas
khí nhà máy lọc dầu, khí nhà máy lọc dầu (sản phẩm chưng cất), khí nhà máy tinh lọc, -
Refinery massecnite
đường non tinh chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.