- Từ điển Anh - Việt
Reflorescence
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa
Sự hưng thịnh trở lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reflourish
Nội động từ: hưng thịnh trở lại, -
Reflow
chảy ngược, Nội động từ: chảy ngược, -
Reflow of capital
sự chảy lại của vốn, -
Reflow soldering
sự hàn chảy, sự sôi hồi lưu, -
Reflowing
sự tái đông kết, -
Refluence
Danh từ: sự chảy ngược, sự chảy lùi, sự rút xuống (thuỷ triều), sự chảy về tim (máu),... -
Refluent
/ ´refluənt /, Tính từ: chảy ngược, chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu),Reflux
/ ˈriˌflʌks /, Danh từ: dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống, sự chảy ngược dòng, hồi...Reflux boiling
tỷ số hồi lưu,Reflux coil
ống xoắn chảy ngược,Reflux condenser
thiết bị làm ngưng tụ, sự định dạng lại, sự format lại, sự tạo khuôn lại, bộ ngưng hồi lưu,Reflux drum
trống ngưng hồi lưu,Reflux duty
công suất hồi lưu,Reflux exchanger
máy trao đổi hồi lưu, bộ trao đổi nhiệt hồi lưu,Reflux liquid
chất lỏng hồi lưu, lỏng hồi,Reflux ratio
hệ số hồi lưu, tỷ lệ dòng chảy ngược, minimum reflux ratio, tỷ lệ dòng chảy ngược nhỏ nhấtReflux valve
van chảy ngược, van một chiều, van ngược,Refluxing
sự cất hồi lưu,Refned asphalt
at-phan tinh chế,Refocus
tái tập trung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.