- Từ điển Anh - Việt
Reformatory
Nghe phát âmMục lục |
/ri´fɔ:mətəri/
Thông dụng
Danh từ
Trại cải tạo (như) reformỵschool
Tính từ
Nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nhà sửa chữa lại
Xây dựng
nhà được cải tạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boot camp * , cooler * , correctional facility , correctional institution , jail , penal institution , penitentiary , prison , training school
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reformatting
định dạng lại, sự tái định dạng, -
Reformed
/ ri´fɔ:md /, Tính từ: cải cách; cải lương; cải tổ, cách tân; cải thiện, Kỹ... -
Reformed church
Danh từ: nhà thờ tin lành (lòng luther); tân giáo, -
Reformed faith
Danh từ: Đạo tin lành, -
Reformed gas
khí chuyển hóa, -
Reformer
/ ri´fɔ:mə /, Danh từ: người chủ trưởng; cải cách, người đưa ra chủ trương cải cách, (sử... -
Reforming
phương pháp refominh, sự tinh chỉnh (tinh lọc), sự cải tạo, sự cải thiện, sự sửa đổi, sự tạo hình lại, -
Reforming of a train
sự ghép lại đoàn tàu, sự lập lại đoàn tàu, -
Reforming stock
nguyên liệu refominh, -
Reformism
/ ri´fɔ:mizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cải cách, -
Reformist
/ ri´fɔ:mist /, danh từ, người theo chủ nghĩa cải lương, -
Reforms
, -
Reformulate
tái tạo, cải tạo, nâng cấp, thay đổi công thức, -
Reformulated Gasoline
xăng cải tiến, xăng có thành phần khác với xăng thông thường (như chứa ít chất phụ gia hơn) để giảm các chất gây ô... -
Refortify
Ngoại động từ: củng cố lại (công sự), -
Reforwarding
sự gửi tiếp, vận chuyển tiếp (hàng hóa), -
Refound
Ngoại động từ: lập lại, xây dựng lại, Đúc lại, -
Refract
/ ri´frækt /, Ngoại động từ: (vật lý) khúc xạ (ánh sáng), Toán & tin:... -
Refractable
/ ri´fræktəbl /, tính từ, có thể khúc xạ, -
Refracted
bị khúc xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.