- Từ điển Anh - Việt
Refractory lime
Xem thêm các từ khác
-
Refractory lining
sự lót gạch chịu lửa, lớp lót chịu lửa, lớp lót chống cháy, lớp lót khó nóng chảy, lớp lót chịu lửa, -
Refractory lining course
lớp lót lò (gạch chịu lửa), -
Refractory material
vật liệu chịu nhiệt, kim loại khó nóng chảy, vật chịu nóng, vật liệu chịu lửa, vật liệu chịu lửa, chịu nhiệt cao,... -
Refractory materials
vật liệu chịu lửa, -
Refractory materials corrosion
sự ăn mòn gạch chịu lửa, -
Refractory metal
kim loại chịu nóng, kim loại khó chảy, kim loại chịu nhiệt, kim loại chịu lửa, vật liệu khó nóng chảy, -
Refractory mortar
vữa chịu lửa, -
Refractory ore
quặng chịu lửa, quặng khó chảy, -
Refractory period
Danh từ: giai đoạn trơ ì (cơ thể bị kích thích nhưng chưa kịp phản ứng), thời kỳ chống kháng,... -
Refractory phase
Danh từ:, -
Refractory porcelain
sứ chịu lửa, sứ chịu lửa, -
Refractory product
sản phẩm chịu lửa, special refractory product, sản phẩm chịu lửa đặc biệt -
Refractory putty
ma tít chịu lửa, -
Refractory resistance to clinker liquid phase
sức chịu lửa ở khâu nung chảy clinker, -
Refractory setter
thợ làm gạch chịu lửa, -
Refractory slag
xỉ khó nóng chảy, -
Refractory state
trạng thái kháng, trạng thái trơ, -
Refractory timber
gỗ khó ẩm, gỗ khó tẩm, -
Refractory wall
tường chịu lửa, -
Refractory with high content of grog
vật liệu chịu lửa nhiệt samot,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.