- Từ điển Anh - Việt
Refrigerant condensate
Xem thêm các từ khác
-
Refrigerant condenser
bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng... -
Refrigerant condensing coil
dàn ngưng môi chất lạnh, -
Refrigerant constituent
thành phần môi chất lạnh, -
Refrigerant consumption
tiêu thụ môi chất lạnh, liquid refrigerant consumption, tiêu thụ môi chất lạnh lỏng -
Refrigerant container
bồn chứa môi chất lạnh, -
Refrigerant contaminant
tạp chất môi chất lạnh, -
Refrigerant contamination
nhiễm bẩn môi chất lạnh, -
Refrigerant corrosive action
tác nhân lạnh, -
Refrigerant cryogen
môi chất lạnh cryo, -
Refrigerant cycle
chu trình môi chất lạnh, -
Refrigerant cylinder
chai ga, bình chứa tác nhân lạnh, -
Refrigerant decomposition
phân hủy môi chất lạnh, -
Refrigerant demand
nhu cầu môi chất lạnh, -
Refrigerant density
mật độ môi chất lạnh, -
Refrigerant desiccant
vật liệu hút ẩm (sấy) môi chất lạnh, -
Refrigerant discharge
nén môi chất lạnh, đẩy môi chất lạnh, refrigerant discharge pipe, ống đẩy môi chất lạnh -
Refrigerant discharge pipe
ống đẩy (xả) môi chất lạnh, ống đẩy môi chất lạnh, ống xả môi chất lạnh, -
Refrigerant distribution
phân phối môi chất lạnh, -
Refrigerant drier
bộ sấy môi chất lạnh, -
Refrigerant droplet
giọt lỏng môi chất lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.