- Từ điển Anh - Việt
Refrigerant leak detector (gun)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Refrigerant leak gun
máy rò ga rò rỉ, súng rò ga rò rỉ, -
Refrigerant leakage
rò rỉ môi chất lạnh, -
Refrigerant level
mức môi chất lạnh, -
Refrigerant level indicator
mức lỏng kế môi chất lạnh, ống thủy môi chất lạnh, -
Refrigerant line
đường ống môi chất lạnh, -
Refrigerant liquid
môi chất lạnh lỏng, hot refrigerant liquid, môi chất lạnh lỏng nóng, refrigerant liquid flow, dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant... -
Refrigerant liquid flow
dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, điều... -
Refrigerant liquid flow control
khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng, sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất... -
Refrigerant liquid mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng, -
Refrigerant liquid return
hồi lỏng môi chất lạnh, dung môi chất lạnh lỏng trở về, sự hồi lỏng môi chất lạnh, -
Refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh, liquid refrigerant mass, khối lượng môi chất lạnh lỏng -
Refrigerant medium
môi trường môi chất lạnh, -
Refrigerant migration
di chuyển môi chất lạnh, -
Refrigerant mixture
hỗn hợp môi chất lạnh, liquid refrigerant mixture, hỗn hợp môi chất lạnh lỏng, oil-refrigerant mixture, hỗn hợp môi chất lạnh-dầu -
Refrigerant motion
chuyển động môi chất lạnh, -
Refrigerant outlet
lối ra môi chất lạnh, -
Refrigerant overcharge
nạp thừa môi chất lạnh, -
Refrigerant overfeed
cấp thừa môi chất lạnh, -
Refrigerant particle
hạt bụi môi chất lạnh, phần tử môi chất lạnh, -
Refrigerant passage
đường chảy qua của môi chất lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.