- Từ điển Anh - Việt
Refrigerated brine
Xem thêm các từ khác
-
Refrigerated cabinet
tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated... -
Refrigerated canopy
mái lạnh, vòm lạnh, -
Refrigerated car
toa xe lạnh, toa lạnh, mechanically refrigerated car, toa lạnh kiểu cơ (học) -
Refrigerated cargo
hàng (ướp) lạnh, hàng đông lạnh, -
Refrigerated cargo air-craft
vận chuyển lạnh hàng không, -
Refrigerated cargo fleet
hạm đội tàu chở hàng lạnh, -
Refrigerated cargo ship
tàu thủy chở hàng lạnh, -
Refrigerated cargo space
khoang lạnh trên tàu, -
Refrigerated cargo vessel
tàu thủy vận chuyển hàng lạnh, tàu hàng lạnh, -
Refrigerated carrier
phương tiện vận tải lạnh, -
Refrigerated case
quầy bán hàng lạnh, -
Refrigerated cave
hầm lạnh, -
Refrigerated cellar
ngăn hầm lạnh, -
Refrigerated centrifuge
máy ly tâm lạnh, -
Refrigerated closed display merchandiser
quầy kính lạnh (kiểu) kín, -
Refrigerated coaster
tàu lạnh ven biển, -
Refrigerated compartment
khoang lạnh, buồng làm lạnh, ngăn lạnh, -
Refrigerated container
công-ten-nơ lạnh, côngtenơ (được làm) lạnh, công ten nơ đông lạnh, -
Refrigerated conveyor
băng chuyền được làm lạnh, -
Refrigerated cooling
làm lạnh nhân tạo, sự làm lạnh nhân tạo, nước muối đã được làm sạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.