- Từ điển Anh - Việt
Refrigerating compressor effect
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Refrigerating compressor lubricant (oil)
dầu bôi trơn máy nén lạnh, -
Refrigerating compressor rating
năng suất định mức máy nén, năng suất làm lạnh của máy nén, -
Refrigerating cooling tower
tháp giải nhiệt của máy lạnh, -
Refrigerating device
dụng cụ làm lạnh, thiết bị (dụng cụ) của máy lạnh, thiết bị làm lạnh, -
Refrigerating effect
hiệu ứng lạnh, hệ suất lạnh, sự lạnh, -
Refrigerating effect per brake horsepower
năng suất lạnh theo công suất hãm, năng suất lạnh theo năng suất hãm, -
Refrigerating effect per unit of swept volume
năng suất lạnh theo đơn vị thể tích (quét), -
Refrigerating engineer
kỹ sư điện lạnh, kỹ sư điện lạnh, -
Refrigerating engineering
kỹ thuật lạnh, kỹ thuật lạnh, industrial refrigerating engineering, kỹ thuật lạnh công nghiệp -
Refrigerating equipment
thiết bị làm lạnh, -
Refrigerating equipment wear
mài mòn thiết bị lạnh, sự mài mòn thiết bị lạnh, -
Refrigerating fluid
dung dịch làm lạnh, -
Refrigerating fluid pump
máy bơm môi chất lạnh, -
Refrigerating hold
hầm hàng lạnh, hầm làm lạnh, -
Refrigerating industry
công nghiệp lạnh, -
Refrigerating influence
ảnh hưởng của làm lạnh, -
Refrigerating load
tải lạnh, tải trọng làm lạnh, -
Refrigerating loft
tầng làm lạnh, buồng làm lạnh, -
Refrigerating machine
máy (làm) lạnh, máy sinh hàn, máy lạnh, máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigerating machine, máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ,... -
Refrigerating machinery
máy móc lạnh, thiết bị lạnh, absorption refrigerating machinery, máy móc lạnh hấp thụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.