- Từ điển Anh - Việt
Refuelling depot
Xem thêm các từ khác
-
Refuelling hose
ống mềm nạp nhiên liệu, -
Refuelling in-flight system
hệ tiếp nhiên liệu khi bay, -
Refuelling in flight
sự tiếp thêm nhiên liệu trong khi bay, -
Refuelling point
đầu nối nạp nhiên liệu, -
Refuelling tanker
máy bay tiếp nhiên liệu, -
Refuelling vehicle
xe tiếp nhiên liệu, -
Refuge
/ 'refju:dʤ /, Danh từ: nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi... -
Refuge harbour
bến an toàn, cảng cấp cứu, -
Refuge island
bùng binh, đảo phân làn, đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường), đảo trú chân (đảo an toàn), -
Refuge shelter
nơi trú ẩn, -
Refuge siding
đường ẩn nấp, -
Refugee
/ ¸refju´dʒi: /, Danh từ: người lánh nạn, người tị nạn, người tránh ra nước ngoài (để tránh... -
Refugee capital
vốn chạy trốn, vốn chạy vốn, vốn đầu cơ, vốn tháo chạy, vốn tị nạn, -
Refugees
, -
Refugence
Danh từ: Ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng, -
Refugency
như refugence, -
Refulgent
/ ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng... -
Refund
/ v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền... -
Refund annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại, -
Refund of expenses
sự hoàn lại chi phí, hoàn lại chi phí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.