- Từ điển Anh - Việt
Refundable
Nghe phát âmMục lục |
/ri´fʌndəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể được trả lại tiền
- a non-refundable deposit
- khoản tiền đặt cọc không được hoàn lại
Chuyên ngành
Kinh tế
có thể hoàn lại
có thể trả lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refundable assistance
viện trợ hoàn lại, -
Refundable packaging
bao bì phải trả lại, -
Refunding
đổi nợ, sự hoàn trả tiền, sự trả (nợ cũ) bằng mới, sự trả (nợ cũ) bằng nợ mới, vay nợ (mới) bằng nợ (cũ),... -
Refunding bond
trái khoán để hoàn trả, trái phiếu đảo nợ, -
Refunding clause
điều khoản hoàn lại, -
Refunding escrow deposits (REDs)
tiền ký gửi làm bằng chứng tái tài trợ, -
Refundment
/ ri´fʌndmənt /, danh từ, sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refund -
Refunds and rebate
tiền trả lại và hoa hồng, -
Refurbish
/ ri:´fə:biʃ /, Ngoại động từ: tân trang lại, trang trí lại, Điện:... -
Refurbishment
/ ri:´fə:biʃmənt /, Điện tử & viễn thông: sự làm mới lại, Từ đồng... -
Refurnish
/ ri:´fə:niʃ /, Ngoại động từ: cung cấp vật liệu mới, -
Refusable
/ ri´fju:zəbl /, tính từ, có thể từ chối được, có thể khước từ, -
Refusal
/ ri´fju:zl /, Danh từ: sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ, hành... -
Refusal gauge
máy đo độ chối, -
Refusal of acceptance
từ chối chấp nhận, -
Refusal of goods
sự từ chối nhận hàng, -
Refusal of payment
từ chối chi trả, -
Refusal of pile
độ chối đóng cọc, độ chối của cọc, -
Refusal pressure
áp lực chối, áp suất cực đại, áp suất giới hạn, áp suất giới hạn, áp lực tối đa, -
Refusal to accept
từ chối nhận trả hối phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.