- Từ điển Anh - Việt
Refuse collection service
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
dịch vụ khử bỏ rác thải
dịch vụ thu gom rác thải
dịch vụ vệ sinh môi trường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refuse collection truck
xe gom rác, -
Refuse collection vehicle
phương tiện thu gom rác, -
Refuse collector
thiết bị nhặt rác, thùng thu rác, thùng đựng rác, -
Refuse container
thùng đựng rác, -
Refuse crushing
sự nghiền rác, -
Refuse deposition technique
kỹ thuật kết tủa rác thải, -
Refuse destructor
lò đốt rác, -
Refuse destructor plant
trạm thiêu huỷ rác, -
Refuse disposal
bãi rác công cộng, sự xử lý rác, sự khử bỏ chất thải, sự thanh lý rác, sự tiêu hủy rác, sự vứt bỏ chất thải, -
Refuse disposal plant
nhà máy xử lý phế liệu, nhà máy xử lý rác, -
Refuse disposal site
bãi chôn rác thải, -
Refuse disposal works
trạm xử lý rác, nhà thiêu rác, -
Refuse dump
bãi thải phế liệu, bãi chất thải, bãi phế thải, -
Refuse heap
bãi thải, đống rác, -
Refuse hopper
thùng thu rác, thùng đựng rác, -
Refuse incineration
sự đốt rác, sự thiêu đốt phế thải, sự thiêu đốt rác, -
Refuse incineration plant
trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở -
Refuse incinerator
lò đốt rác, -
Refuse lorry
xe rác, -
Refuse processing
sự xử lý rác, sự xử lý chất thải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.