- Từ điển Anh - Việt
Regenerative reactor
Xem thêm các từ khác
-
Regenerative reading
sự đọc có phục hồi, -
Regenerative receiver
máy hoàn nhiệt, máy thu nhận tái sinh, máy thu tái sinh, -
Regenerative repeater
bộ chuyển tiếp tái tạo, bộ chuyển tiếp tái sinh, bộ chuyển tiếp tái sinh (điện báo), bộ khôi phục, bộ tạo lại, -
Regenerative storage
bộ nhớ tái tạo, -
Regenerative system
hệ thống hoàn nhiệt, hệ thống tái sinh, -
Regenerative track
rãnh tái tạo, đường tái sinh, -
Regenerative vapour regenerating system
hệ (thống) lạnh nén hơi có hồi nhiệt, -
Regenerator
/ ri'dʤenəreitə /, Danh từ: (kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh, bộ góp nhiệt, máy tái sinh, bộ... -
Regenerator (RG)
bộ tái tạo, -
Regenerator packing checkers
ô gạch lò hoàn nhiệt, -
Regenerator section
đoạn phát lại (cơ sở), đoạn phát sinh lại, đoạn tái sinh, phần phát lại (cơ sở), ngăn hoàn nhiệt, ngăn tái sinh (thiết... -
Regenesis
/ ri:´dʒenisis /, danh từ, sự tái phát sinh, -
Regent
/ 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản... -
Regentship
/ ´ri:dʒəntʃip /, danh từ, chức nhiếp chính, -
Regerminate
Nội động từ: lại nẩy mầm, lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí), -
Regermination
Danh từ: sự nảy mầm lại, -
Reget
Ngoại động từ: lại có được, -
Reggae
/ ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người... -
Regge pole
cực regge, -
Regge trajectory
quỹ đạo regge,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.