- Từ điển Anh - Việt
Registration of luggage
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
sự vào sổ các hành lý
Kinh tế
sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý
Xem thêm các từ khác
-
Registration of monument
sự xếp hạng di tích, -
Registration of mortgage
sự đăng ký thế chấp, -
Registration of nationality
đăng ký quốc tịch tàu, -
Registration of patent
đăng ký bản quyền sáng chế, -
Registration of securities
sự đăng ký (hộ tịch), sự đăng ký chứng khoán, -
Registration of trademark
sự cầu chứng nhãn hiệu, sự đăng ký nhãn hiệu, -
Registration of vehicles
đăng ký xe cộ, -
Registration office
phòng đăng ký, -
Registration paper
giấy đăng ký, -
Registration plate
bảng số đăng ký xe, bảng số đăng ký, bảng số đăng ký (xe hơi), -
Registration point
điểm ghi, -
Registration services
các dịch vụ đăng ký, -
Registration statement
bản đăng ký (xin bán ra thị trường), đơn đăng ký, -
Registration tax
thuế đăng ký, thuế đăng ký, thuế trước bạ, thuế trước bạ, thuế đăng ký, thuế trước bạ, -
Registry
/ ´redʒistri /, Danh từ: nơi đăng ký; cơ quan đăng ký, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng... -
Registry books
sổ sách (kế toán), -
Registry of ships
phòng đăng ký tàu bè, sự đăng ký tàu bè, -
Registry office
Danh từ: phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử..),Regius professor
Danh từ: ( regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.