- Từ điển Anh - Việt
Regular dividend
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Regular dodecagon
hình mười hai cạnh đều, -
Regular dodecahedron
khối mười hai mặt đều, -
Regular element
phần tử chính quy, khâu sản xuất bị hạn chế, khâu thu hẹp, -
Regular emission
phát xạ đều, -
Regular employment
công ăn việc làm thường xuyên, -
Regular endorsement
bối thự chính thức, -
Regular estimator
ước lượng chính quy, -
Regular fibration
phân thớ chính quy, -
Regular file
tệp hợp lệ, tệp thông thường, -
Regular filtration
sự lọc chính quy, -
Regular flare nut
ốc loe miệng thường, -
Regular framework
khung đều đặn, -
Regular function
hàm chính quy, piecewise regular function, hàm chính quy từng mảnh -
Regular function of a complex variable
hàm biến phức chính quy, hàm biến thức chính quy, -
Regular grind
sự nghiền thông thường, -
Regular gypsum wallboard
tường thạch cao tiêu chuẩn, -
Regular haulage service
vận tải đường bộ định kỳ, -
Regular holyday
ngày nghỉ cố định, -
Regular hours
giờ cố định, giờ giấc bình thường, giờ giấc cố định, giờ giấc bình thường, -
Regular icosahedrons
khối hai mươi mặt đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.