- Từ điển Anh - Việt
Regulate supplies
Xem thêm các từ khác
-
Regulate supplies (to...)
điều tiết mức cung, -
Regulated
/ 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh... -
Regulated Asbestos Containing Material
vật liệu chứa amiăng được quản lý (racm), vật liệu amiăng bở vụn hoặc vật liệu chứa amiăng không bở vụn sẽ được... -
Regulated Medical Waste
rác thải y tế theo quy định, là bất kỳ chất thải rắn nào được tạo ra trong việc chẩn đoán, điều trị, tiêm chủng... -
Regulated bus system
hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), -
Regulated commodities
những mặt hàng được điều tiết, -
Regulated discharge
lưu lượng đã điều tiết, lưu lượng điều chỉnh, -
Regulated economy
nền kinh tế chỉ huy, nền kinh tế chỉ huy, kinh tế có điều tiết, nền kinh tế có điều tiết, -
Regulated flow
dòng chảy được điều chỉnh, lưu lượng điều chỉnh, dòng đã điều tiết, -
Regulated flow offtake regulator
cống lấy nước có cửa điều tiết, -
Regulated heat
nhiệt khống chế, nhiệt điều chỉnh, -
Regulated investment company
công ty đầu tư được điều tiết, -
Regulated market
thị trường có kiểm soát, -
Regulated output current
dòng ra ổn định, -
Regulated output voltage
điện áp ổn định, -
Regulated power supply
bộ nguồn được điều chỉnh, cung cấp nguồn ổn định, nguồn năng lượng được điều chỉnh, bộ nguồn ổn định, -
Regulated price
giá qui định, giá cả quy định, -
Regulated proportioning valve
van phân phối theo tải, -
Regulated river
sông đã điều tiết, sông đã điều tiết, -
Regulated tenancy
sự thuê mướn theo quy định, sự thuê mướn theo quy định (Đạo luật về thuế mướn năm 1977),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.