- Từ điển Anh - Việt
Regulating control
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Regulating course
lớp làm phẳng (mặt đường), -
Regulating damper
van điều chỉnh không khí, -
Regulating device
bộ điều chỉnh, bộ ổn định, -
Regulating drop
bậc nước điều tiết, -
Regulating dynamo
đynamô điều chỉnh, đynamô điều khiển, -
Regulating effect
tác dụng điều tiết (dòng chảy), -
Regulating element
phần tử chấp hành, -
Regulating gate
cửa điều tiết, outer regulating gate, cửa điều tiết ra -
Regulating head chamber
bể điều áp, -
Regulating lock
cửa điều tiết, -
Regulating network
mạng lưới điều chỉnh, -
Regulating nut
đai ốc thiết đặt, đai ốc điều chỉnh, đai ốc hãm, -
Regulating pilot
sóng kiểm tra điều hòa, -
Regulating point
điểm điều chỉnh, điểm điều khiển, -
Regulating project
dự án chỉnh, -
Regulating range
khoảng điều chỉnh, -
Regulating relay
rơle điều chỉnh, rơ le điều chỉnh, -
Regulating reservoir
hồ điều tiết dòng chảy, hồ chứa điều chỉnh được, hồ chứa nước điều tiết, -
Regulating resistance
biến trở, điện trở điều chỉnh, điện trở điều chỉnh được, điện trở biến đổi, -
Regulating ring
vòng định vị, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng điều chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.