- Từ điển Anh - Việt
Regulation of streams
Xem thêm các từ khác
-
Regulation of supply and demand
sự điều tiết cung và cầu, sự điều tiết cung cầu, regulation of supply and demand (the...), sự sự điều tiết cung cầu -
Regulation of supply and demand (the...)
sự sự điều tiết cung cầu, -
Regulation of the bed load transport
sự điều chỉnh chất rắn trôi trong dòng sông, -
Regulation on Procurement
quy chế đấu thầu, -
Regulation planks
phao điều tiết mức nước, -
Regulation range
khoảng điều chỉnh, -
Regulation rate
tốc độ điều hòa, -
Regulation regime
chế độ điều tiết, chế độ điều tiết, -
Regulation reservoir operation
thao tác điều tiết hồ chứa, -
Regulation strategy
chiến lược điều chỉnh, -
Regulation work
công tác điều chỉnh, -
Regulation works
công trình điều chỉnh, -
Regulations
/ ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều... -
Regulations, Land use and real estate
quy chế sử dụng đất và bất động sản, -
Regulations Statutes, etc...Compliance with
tuân thủ các quy chế, tuân thủ các quy định, -
Regulations for mooring vessels
điều lệ đậu tàu, điều lệ (quy định) đậu tàu, -
Regulations for seamen
điều lệ thuỷ thủ, -
Regulations of the fund
điều lệ quỹ, -
Regulations standard
quy trình quy phạm, quy phạm, quy trình, -
Regulations statutes
tuân thủ các quy chế, quy định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.