- Từ điển Anh - Việt
Reguli
Xem thêm các từ khác
-
Regulize
tinh luyện kim loại, -
Regulus
/ ´regjuləs /, Danh từ, số nhiều .reguli: antimon kim loại; kim loại chưa luyện, Xây... -
Regulus furnace
lò sten, -
Regulus of antimony
hợp kim chống mòn antimon, -
Regur basaltic soil
đất đen bazan, -
Regurgitan murmur
tiếng thổi dồn ngược, -
Regurgitanmurmur
tiếng thổi dồn ngược, -
Regurgitant
Tính từ: nôn mửa, chảy ngược, Y học: chảy ngược, dồn ngược,... -
Regurgitant menstruation
kinh nguyệt trào ngược, kinh nguyệt chảy ngược, -
Regurgitate
/ ri´gə:dʒi¸teit /, Ngoại động từ: Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra, Đổ ra, phun ngược trở lại,... -
Regurgitation
Danh từ: sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự... -
Rehab
Danh từ: sự sửa chữa, sự phục hồi, Động từ: sửa chữa, xây... -
Rehabilitate
/ ¸ri:ə´bili¸teit /, Ngoại động từ: phục hồi, trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...),... -
Rehabilitation
/ ¸ri:ə¸bili´teiʃən /, Danh từ: sự phục hồi, sự trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...);... -
Rehabilitation ballasting
ba-lát đá bazan, -
Rehabilitation engineering
kỹ thuật phục hồi, -
Rehabilitation of a fund
cải tạo công quỹ, sự phục hồi, -
Rehabilitee
người được phục hồi, -
Rehalation
hít lại không khí thở ra, -
Rehandle
/ ´ri:´hændl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa lại, nghiên cứu lại (một vấn đề),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.