- Từ điển Anh - Việt
Reinforced weld
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Mối hàn gia cố, mối hàn tăng bền
Mối hàn gia cố, mối hàn tăng bền
Xây dựng
mối hàn gia cố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reinforcement
/ ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt /, Danh từ, số nhiều reinforcements: ( số nhiều) (quân sự)... -
Reinforcement advertising
quảng cáo tăng cường, -
Reinforcement area
diện tích cốt thép, -
Reinforcement bar
thanh làm cốt, thanh tăng cứng, thanh gia cường, cốt thép, -
Reinforcement cage
khung cốt thép, lồng cốt thép, -
Reinforcement chair
đệm dưới cốt thép, -
Reinforcement coating
lớp sơn cốt thép, -
Reinforcement cover
lớp bê tông bảo vệ (cốt thép), -
Reinforcement cutting shears
máy cắt cốt thép, -
Reinforcement double stirrup
cốt đai kép, -
Reinforcement drawing
bản vẽ thiết kế, -
Reinforcement earth
đất được gia cố, -
Reinforcement fabric
lưới cốt thép, -
Reinforcement group
nhóm cốt thép, -
Reinforcement holdfast
neo cốt thép, điểm neo cốt thép, tấm neo cốt thép, -
Reinforcement installation works
công tác (đặt) cốt thép, -
Reinforcement layout
sơ đồ cốt thép, -
Reinforcement mat
lưới cốt thép, top and bottom reinforcement mat, lưới cốt thép ở đỉnh và ở đáy -
Reinforcement mesh
cốt lưới, khung cốt thép phẳng, lưới cốt thép, wire-bound reinforcement mesh, lưới cốt thép bện -
Reinforcement of a system
sự tăng cường hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.