- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Reinforcing cage
khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung... -
Reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép chống, khung cốt thép mố trụ, khung cốt thép trụ, -
Reinforcing crease
nếp gấp, nếp nhăn, nếp uốn, mép gập gia cường, -
Reinforcing fabric
khung cốt thép phẳng, lưới cốt thép hàn, lưới cốt thép, lưới gia cố (bờ dốc), -
Reinforcing fabric (mesh)
lưới cốt thép, -
Reinforcing filler
chất độn tăng cường, chất độn gia cố, -
Reinforcing hooked bar
thanh cốt thép có móc, -
Reinforcing mat
lưới cốt thép, -
Reinforcing member
phần tử tăng bền, thanh tăng cứng, phần tử gia cố, -
Reinforcing mesh
lưới cốt thép, -
Reinforcing mesh in rolls
lưới cốt (thép) cuộn, -
Reinforcing pad
chất độn gia cố, lớp lót tăng cường, -
Reinforcing plate
tấm có cốt, tấm cốt thép, tấm đặt cốt thép, tấm tăng cứng, -
Reinforcing post
cột tăng cường, -
Reinforcing rib
gân gia cố, gờ gia cố, gờ tăng cứng, gân gia cường, gân tăng cứng (thiết bị gia công chất dẻo), sườn tăng cứng, sườn... -
Reinforcing ring
vành đai tăng cứng, -
Reinforcing rod
thanh gia cố, cột gia cố cốt thép, -
Reinforcing round steel
cốt thép tròn, -
Reinforcing shear
máy cắt cốt thép, -
Reinforcing spring
lò xo tăng cường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.