- Từ điển Anh - Việt
Reinoculate
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
cấy (vi khuẩn)
gieo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reinoculation
sự tái hòa hợp, sự cấy (vi khuẩn), sự gieo, -
Reins
Danh từ số nhiều: (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật, chỗ thắt lưng, -
Reinsert
Ngoại động từ: lại đưa, lại gài, lại lồng vào, chèn lại, -
Reinsman
Danh từ: ( mỹ, nz) người cưỡi ngựa đua, -
Reinspection
Danh từ: sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại, kiểm nghiệm lại, sự kiểm nghiệm lại, sự kiểm... -
Reinstall
/ ¸ri:in´stɔ:l /, Ngoại động từ: phục chức; cho làm lại chức vụ, Toán... -
Reinstate
/ ˌriɪnˈsteɪt /, Ngoại động từ: phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ), sắp... -
Reinstatement
Danh từ: sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ), sự sắp đặt lại... -
Reinstatement clause
điều khoản bổ túc tiền bảo hiểm, điều khoản hiểm tiếp, điều khoản khôi phục hiệu lực, -
Reinstatement insurance
bảo hiểm khôi phục giá trị, -
Reinstatement insurance policy
đơn bảo hiểm xây dựng lại, -
Reinstatement of a bridge
sự khôi phục một chiếc cầu, -
Reinstatement of a house
sự khôi phục một ngôi nhà, -
Reinstatement of a road
sự khôi phục một con đường, -
Reinstatement of the sum insured
sự tái lập số tiền được bảo hiểm, -
Reinstatement policy
đơn bảo hiểm xây dựng lại, -
Reinsurance
Danh từ: sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, additional premium-reinsurance, phí... -
Reinsurance (re-insurance)
bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, -
Reinsurance arrangement
thỏa thuận tái bảo hiểm, -
Reinsurance broker
người môi giới tái bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.