- Từ điển Anh - Việt
Reintermediation
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
sự lại qua trung gian
sự lại qua trung gian, lãi trung gian hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reinthrone
Ngoại động từ: Đưa lại lên ngôi vua, -
Reintroduce
/ ¸ri:intrə´dju:s /, Ngoại động từ: lại giới thiệu, lại đưa vào, Từ... -
Reintubation
(sự) đặt ống lại, -
Reinvasion
Danh từ: sự xâm nhập lại, -
Reinvent
Động từ: tự đổi mới, -
Reinversion
(sự) đảo lại (tử cung), -
Reinvest
/ ¸ri:in´vest /, Kinh tế: tái đầu tư, -
Reinvestigate
/ ¸ri:in´vesti¸geit /, ngoại động từ, lại điều tra, lại nghiên cứu, -
Reinvestment
/ ¸ri:in´vestmənt /, Danh từ: sự đầu tư lại, Kinh tế: sự tái đầu... -
Reinvestment authorization card
phiếu chấp thuận tái đầu tư, -
Reinvestment privilege
đặc huệ tái đầu tư, -
Reinvocation
sự tái hoạt, -
Reinvoicing centre
trung tâm đảo hóa đơn, -
Reissue
/ ¸ri:´iʃju /, Danh từ: sự tái bản, sự phát hành lại, cái được tái bản, cái được phát... -
Reiter
Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi), -
Reiterate
/ ri:'itəreit /, Ngoại động từ: làm lại; nói lại; lặp lại, Kỹ thuật... -
Reiteration
/ ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa:... -
Reiterative
/ ri:´itərətiv /, tính từ, lặp lại, Từ đồng nghĩa: adjective, iterative , repetitious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.