- Từ điển Anh - Việt
Rejecter impedance
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Rejection
/ ri'dʒek∫n /, Danh từ: sự loại bỏ, bác bỏ, từ chối, Danh từ, số nhiều... -
Rejection band
dải chặn, dải dừng, dải loại, dải loại bỏ (bộ lọc), dải loại bỏ, -
Rejection circuit
mạch loại trừ, -
Rejection error
lỗi bỏ trống, lỗi loại bỏ, -
Rejection line
đường bác bỏ, đường tới hạn, -
Rejection number
mức bác bỏ, mức loại bỏ, số lượng loại bỏ, -
Rejection of All Bids and Rebidding
huỷ bỏ (bác bỏ) tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với hàng háo và xây lắp) và tổ chức đấu thầu lại, -
Rejection of All Proposals
huỷ bỏ tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với tuyển chọn tư vấn), -
Rejection of Plant
loại bỏ máy móc thiết bị, -
Rejection of plant
loại bỏ máy móc thiết bị, -
Rejection of the goods
sự từ chối không nhận hàng, -
Rejection rate
tỉ lệ phế phẩm, tỷ lệ phế phẩm, -
Rejection region
miền bác bỏ (giả thiết), -
Rejection slip
Danh từ: lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn... -
Rejector
/ ri´dʒektə /, Kỹ thuật chung: bộ loại trừ, -
Rejects
phế phẩm, vật phế thải, drilling rejects, phế phẩm khoan -
Rejig
Ngoại động từ: trang bị lại (cho một nhà máy..) một kiểu làm việc mới, (thông tục) sắp... -
Rejoice
/ ri'ʤɔis /, Ngoại động từ: làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ, tự hào, hãnh diện (về một danh... -
Rejoicing
/ ri´dʒɔisiη /, danh từ, (thường) số nhiều, sự hoan hỉ, sự vui mừng, ( số nhiều) sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên... -
Rejoin
/ ri´dʒɔin /, Ngoại động từ: Đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.