- Từ điển Anh - Việt
Relative permeability
Mục lục |
Điện lạnh
độ (từ) thẩm tỷ đối
Điện
độ thấm tương đối
hằng số (độ) thẩm từ tương đối
Điện lạnh
hằng số (từ) thẩm từ tương đối
Kỹ thuật chung
độ từ thẩm tương đối
Xây dựng
độ thấm tương đối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relative permittivity
dung lượng cảm ứng riêng, hằng số điện môi, -
Relative plasticity index
chỉ số độ dẻo tương đối, -
Relative pointing device
thiết bị trỏ tương đối, -
Relative polycythemia
tăng hồng cầu tương đối, -
Relative position
vị tí tương đối, -
Relative positioning
sự định vị tương đối, -
Relative power
công suất tương đối, -
Relative precision
độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng, -
Relative preference method
phương pháp ưu tiên tương đối, -
Relative pressure
áp suất tương đối, áp suất tương đối, -
Relative pressure coefficient
hệ số áp suất tương đối, -
Relative price
giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối -
Relative price changes
những biến động giá cả tương đối, -
Relative price difference
sai biệt giá tương đối, -
Relative purchasing power parity
bình giá mãi lực tương đối, ngang giá sức mua tương đối, -
Relative record
ghi tương đối, -
Relative record data set (RRDS)
tập dữ liệu bản ghi tương đối, -
Relative record file
tập tin bản ghi tương đối, -
Relative record number
số bản ghi tương đối, -
Relative record number (RRN)
số chỉ bản tin tương đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.