- Từ điển Anh - Việt
Relaxant
Mục lục |
/ri´læksənt/
Thông dụng
Danh từ
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng
Thuốc xổ
Chuyên ngành
Y học
chất thư giãn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relaxation
/ ¸ri:læk´seiʃən /, Danh từ: sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt...), sự... -
Relaxation-time
Danh từ: thời gian giãn, -
Relaxation absorption
hấp thụ do hồi phục, -
Relaxation allowance
độ dừng phục hồi, độ dừng thư giãn, độ mỏi cho phép, -
Relaxation allowances
thời gian thư dãn, thời gian thư giãn, -
Relaxation approximation
gần đúng thời gian hồi phục, -
Relaxation center
tâm khử ứng suất, -
Relaxation in concrete
tính chùng trong bê tông, -
Relaxation inverter
bộ biến đổi tích thoát, -
Relaxation method
phương pháp giảm dư, phương pháp nới lỏng, phép tính toán có kể đến sự chùng, over-relaxation method, phương pháp giảm dư... -
Relaxation of deformations
sự chùng biến dạng, -
Relaxation of electron
thời gian hồi phục của electron, -
Relaxation of prestressing
sự chùng ứng suất trước, -
Relaxation of regulation
bãi bỏ qui định, -
Relaxation of reinforcement
tính chùng trong cốt thép, relaxation of reinforcement subjected to constant elongation, tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi -
Relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi, -
Relaxation of stress
sự chùng ứng suất, sự tích thoát ứng suất, -
Relaxation oscillation
dao động tích thoát, -
Relaxation oscillator
đèn dao động phóng thích, bộ dao động tích thoát, bộ dao động tích thoát (quét), -
Relaxation process
quá trình hồi phục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.