- Từ điển Anh - Việt
Relay spring
Điện
lò xo rơle
Giải thích VN: Bộ phận đàn hồi (dẻo) của một rơle giữ rơle ở trạng thái nghỉ. Nếu có điện rơle (héo) căng rơle và đưa rơle về trạng thái bình thường khi không có dòng điện, do đó hoạt động như một công tắc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relay station
Danh từ: (rađiô) đài tiếp âm, Kỹ thuật chung: đài chuyển tiếp,... -
Relay stud
mấu hãm kế điện, đài chuyển tiếp, trạm chuyển tiếp, -
Relay switching system
hệ điện chuyển mạch rơle, -
Relay system
mấu hãm kế điện, hệ chuyển tiếp, radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến, two-frequency radio relay system, hệ chuyển tiếp... -
Relay transaction
hệ thống chuyển tiếp, hệ thống rơle, -
Relay transmitter
rơle vô tuyến điện, máy phát chuyển tiếp, -
Relay winding
cuộn dây rơle, -
Relay with hysteresis
rơle trễ, -
Relay work
lao động theo ca, -
Relayer rail
cầu cân đường sắt, -
Relaying
sự chuyển tiếp, sự tiếp âm, sự bảo vệ bằng rơ le, Danh từ: sự chuyển tiếp, sự tiếp âm;... -
Relaying section
khu (gian) đường sắt đang sửa chữa, -
Relaying station
đài tiếp sóng, trạm chuyển tiếp, -
Relays
, -
Releasable connection
mối ghép tháo được, -
Releasable water
nước thiên nhiên, nước tự nhiên, -
Release
/ ri'li:s /, Danh từ: sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự... -
Release-bearing hub
ống bọc cữ nhả khớp, -
Release-bearing sleeve
ống lót cữ nhả khớp, -
Release-coated paper
giấy cán láng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.