- Từ điển Anh - Việt
Release (REL)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Release - Guard Signal (RLG)
tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông, -
Release Complete (RLC)
hoàn thành giải tỏa, -
Release agent
chất đỡ khuôn, chất tách rời, chất trợ tháo khuôn, chất bôi trơn ván khuôn, chất làm nhả khuôn, -
Release and assumption of risk notice
cáo tri thông tin và quy trách về điều rủi ro, -
Release bearing
cữ chặn nhả khớp, bạc đạn tách ly hợp (pich tê), ổ có cữ nhả khớp, ổ trục nhả khớp, vòng nhả côn, -
Release bill of lading
vận đơn cho qua, -
Release button
nút nhả phanh tay, núm nhả, nút nhả, -
Release catch
cơ cấu nhả khớp, chốt thả, cái tháo, chốt thả, cơ cấu nhả khớp, móc thả, -
Release clause
điều khỏan giải tỏa, -
Release clutch
khớp ngắt, khớp ngắt, khớp ly hợp, -
Release cock
van giảm áp, van giảm áp, -
Release current
dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch), -
Release energy
năng lượng tỏa ra, -
Release for irrigation
sự xả để tưới ruộng, -
Release for shipment
sự cho phép, sự cho phép ra cảng, sự cho phép bốc dỡ hàng, -
Release form
, ... , , , -
Release from Performance
miễn thực hiện nghĩa vụ, -
Release from an obligation
sự được miễn trách nhiệm, -
Release from performance
miễn thực hiện nghĩa vụ, -
Release from the mould
sự tháo khuôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.